Có 2 kết quả:

燃气轮机 rán qì lún jī ㄖㄢˊ ㄑㄧˋ ㄌㄨㄣˊ ㄐㄧ燃氣輪機 rán qì lún jī ㄖㄢˊ ㄑㄧˋ ㄌㄨㄣˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gas turbine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gas turbine

Bình luận 0